- qiáo kiu4 kiô kyo cầu/kiều kyō 'dangerous' 危險 wēixiǎn ngai4 him2 guî-hiám
wiheom nguy hiểm ****n 'flag' 旗 qí kei4 kî ki cờ/kỳ ki 'insurance' 保險 bǎoxiǎn bou2...
- (きょう)
dangerous 危險 wēixiǎn / wéixiǎn guî-hiám guîn5/nguín5 hiem2 ngai4 him2
wiheom (위험) nguy hiểm ****n (きけん) emb****y 大使館 dàshǐguǎn tāi-sài-koán dai6 sái2...