Definition of Khinh. Meaning of Khinh. Synonyms of Khinh

Here you will find one or more explanations in English for the word Khinh. Also in the bottom left of the page several parts of wikipedia pages related to the word Khinh and, of course, Khinh synonyms and on the right images related to the word Khinh.

Definition of Khinh

No result for Khinh. Showing similar results...

Meaning of Khinh from wikipedia

- central-highland idiophones include xylophones and bamboo xylophones (t'rung, khinh khung), wooden slit drums and bamboo slit drums (tol mo), bamboo tubes beaten...
- Hồng Khanh Dương Trung Đường 149,276 3.15 Hoàng Cơ Bình [vi] Lưu Quang Khình 131,071 2.77 Phạm Huy Cơ Lý Quốc Sinh 106,317 2.25 Trần Văn Lý Huỳnh Công...
- Bosal) Tibetan རྟག་ཏུ་བརྙས་པ་ Wylie: rtag tu brnyas pa Vietnamese Thường Bất Khinh Bồ Tát Information Venerated by Mahāyāna, Vajrayāna Religion portal...
- de Marche of the 43rd Colonial Infantry Regiment. 520th TDKQ (Tiểu-đoàn Khinh-quân), a light battalion from the Vietnamese National Army as part of An...
- 舜裔姓氏及历史影响, p. 287 Dong Da Mound, by Binh Dinh Newspaper Bà chúa thơ Nôm khinh bỉ khắc họa chân dung tướng giặc bại trận Xã Hội. 23/10/2014 Giỗ trận Đống...
- Retrieved March 4, 2024. "Trang bị trực thăng, tàu bay không người lái, khinh khí cầu cho Cảnh sát cơ động". laodong.vn (in Vietnamese). July 5, 2022...
- were 98 BVN's. Bataillon Léger = Light Infantry Battalion or Tiểu-đoàn Khinh-quân, formed in 1953, consisted of 638 men, armed entirely with US weapons...